KHÓA 2015B – HÀ NỘI |
||||
1 |
Trịnh Quyết Thắng |
Trường CĐN SIMCO Sông Đà |
|
|
2 |
Trần Anh Tú |
Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
|
3 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Trường CĐN Công Nghiệp Thanh Hóa |
|
|
4 |
Bùi Đức Tôn |
|
|
|
5 |
Trần Văn Tùng |
|
|
|
6 |
Nguyễn Ngọc Hưởng |
Trường CĐN Cơ điện Hà Nội |
|
|
7 |
Nguyễn Trọng Hùng |
Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
|
8 |
Ngọ Văn Tuấn |
Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
|
9 |
Trần Trung Hiếu |
Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội |
|
|
10 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Trường CĐN Kinh tế - kỹ thuật Vinatex |
|
|
11 |
Cao Thị Hằng |
Trường CĐN Công nghiệp Hà Nội |
|
|
12 |
Nguyễn Thị Lan |
Trường CĐ Kinh tế Công nghiệp Hà Nội |
|
|
13 |
Trịnh Thị Thanh Hiền |
Trường ĐH Lao động Xã hội - cơ sở Sơn Tây |
|
|
14 |
Vũ Thị Thêu |
|
|
|
15 |
Trần Mạnh Hùng |
Trường CĐN Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh |
|
|
16 |
Dương Quỳnh Nga |
Trường CĐN Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh |
|
|
17 |
Nguyễn Đức Hạnh |
Trường CĐN Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh |
|
|
18 |
Lê Thị Hiền |
Trường CĐN Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh |
|
|
19 |
Hoàng Thế Đại |
|
|
|
20 |
Ngô Thị Thúy |
Trường CĐN Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh |
|
|
21 |
Nguyễn Đình Vui |
Trường CĐN Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh |
|
|
22 |
Vũ Trung Thưởng |
Trường CĐN Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội |
|
|
23 |
Phạm Văn Thành |
Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
|
24 |
Đặng Thị Liên |
|
|
|
25 |
Vũ Thị Hồng Khanh |
Trung tâm kỹ thuật tổng hợp - hướng nghiệp tỉnh Phú Thọ |
|
|
KHÓA 2016A – HÀ NỘI |
||||
1 |
Tạ Văn Bằng |
Trường CĐN Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội |
|
|
2 |
Đỗ Việt Hùng |
|
|
|
3 |
Tạ Duy Lâm |
|
|
|
4 |
Vũ Thị Oanh |
Trường CĐN công nghệ Hà Nội |
|
|
5 |
Phan Công Thức |
Tổng cục GDNN, Bộ LĐ, TB & XH |
|
|
6 |
Đinh Văn Triệu |
|
|
|
KHÓA 2016B – HÀ NỘI |
||||
1 |
Hoàng Quang Chính |
Trường Caođẳng nghề Kỹ thuật –Công nghệ LOD |
|
|
2 |
Trần Minh Hải |
Trường CĐN Bách Khoa Hà nội. |
|
|
3 |
Nguyễn Thị Hoà |
|
|
|
4 |
Nguyễn Đình Lâm |
Trường TCN Xây dựng Thanh Hóa |
|
|
5 |
Nguyễn Thị Xuân |
Trường CĐN Công nghệ cao Hà Nội |
|
|
6 |
Tống Văn Phúc |
Trường CĐN Việt Nam - Hàn Quốc Thành phố Hà Nội |
|
|
7 |
Dương Thị Linh |
|
|
|
KHÓA 2017A |
||||
1 |
Đỗ Thị Mai |
Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
|
2 |
Trần Duy Minh |
Tổng cục GDNN, Bộ LĐ, TB & XH |
|
|
3 |
Phạm Thị Tiên |
Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
|
KHÓA 2017B |
||||
1 |
Vũ Thị Hạnh |
Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ Nam Định |
|
|
2 |
Trần Thị Hằng |
Trường CĐN Vĩnh Phúc |
|
|
3 |
Nguyễn Văn Khoa |
Trường CĐ Công nghiệp Bắc Ninh |
|
|
4 |
Lê Văn Hiểu |
Trường ĐH Công nghiệp Dệt may thời trang Hà Nội |
|
|
5 |
Ngô Thị Thủy Ngân |
Trường THPT chuyên Thái Bình |
|
|
Tác giả: Admin Super
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn