KHÓA 2011A – VĨNH PHÚC |
||||
1 |
Nguyễn Trường Giang |
Trường TC xây dựng số 4 |
|
|
2 |
Cao Thanh Hải |
Trường TC xây dựng số 4 |
|
|
3 |
Nguyễn Khắc Hùng |
|
|
|
4 |
Nguyễn Hồng Nga |
|
|
|
5 |
Nguyễn Thái Bình |
|
|
|
6 |
Nguyễn Quang Phúc Hưng |
Trường CĐ Vĩnh Phúc |
|
|
7 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Trường CĐ công nghiệp Phúc Yên |
|
|
8 |
Lý Hồng Thắng |
Trường CĐ công nghiệp Phúc Yên |
|
|
9 |
Nguyễn Hồng Việt |
|
|
|
10 |
Nguyễn Thị Ánh |
|
|
|
11 |
Lê Văn Lương |
|
|
|
12 |
Nguyễn Tiến Ngọc |
|
|
|
13 |
Kiều Anh Tuấn |
|
|
|
14 |
Trần Mạnh Hùng |
Trường CĐN Việt - Xô số 1 |
|
|
15 |
Trần Kim Quân |
|
|
|
16 |
Nguyễn Huy Sơn |
|
|
|
17 |
Vũ Duy Tín |
|
|
|
18 |
Ngô Thành Văn |
Trường CĐN Việt - Đức, Vĩnh Phúc |
|
|
19 |
Lê Quang Hòa |
|
|
|
20 |
Nguyễn Trịnh Hoàng Quy |
Trường CĐN Việt - Đức, Vĩnh Phúc |
|
|
21 |
Hà Văn Tình |
Trường CĐN Việt - Xô số 1 |
|
|
22 |
Vũ Thị Yến |
|
|
|
23 |
Phạm Thu Hà |
|
|
|
24 |
Nguyễn Huy Tuấn |
|
|
|
25 |
Lê Minh Tuấn |
Trường CĐN Việt - Đức, Vĩnh Phúc |
|
|
26 |
Nguyễn Quang Hưng |
|
|
|
27 |
Mai Trọng Tấn |
|
|
|
28 |
Phạm Đức Thành |
Trường CĐN Việt - Đức, Vĩnh Phúc |
|
|
29 |
Trần Sỹ Đạt |
|
|
|
30 |
Bùi Việt Hùng |
|
|
|
31 |
Trịnh Quốc Công |
|
|
|
32 |
Hoàng Đắc Mạnh |
Trường CĐN Việt - Đức, Vĩnh Phúc |
|
|
33 |
Nguyễn Thế Sang |
|
|
|
34 |
Phạm Ngọc Bối |
Trường CĐN Việt - Xô số 1 |
|
|
35 |
Phạm Đức Lâm |
Trường CĐN Cơ khí Nông nghiệp Vĩnh Phúc |
|
|
36 |
Cao Thị Liên |
Trường TCN số 11 – Bộ Quốc Phòng |
|
|
37 |
Cao Thế Quang |
|
|
|
38 |
Lưu Quang Vinh |
|
|
|
39 |
Đặng Ngọc Sơn |
Trường CĐN Việt - Đức, Vĩnh Phúc |
|
|
40 |
Hoàng Tuấn Anh |
Trường CĐN Việt - Đức, Vĩnh Phúc |
|
|
41 |
Nguyễn Văn Tuyến |
Trường CĐN Việt - Đức, Vĩnh Phúc |
|
|
42 |
Phan Thanh Đạt |
|
|
|
43 |
Dương Thanh Huệ |
|
|
|
44 |
Phùng Văn Tú |
Trường CĐN Việt - Đức, Vĩnh Phúc |
|
|
45 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
|
|
|
46 |
Nguyễn Văn Hiến |
|
|
|
47 |
Nguyễn Kiên Trung |
|
|
|
48 |
Nguyễn Hoàng Long |
|
|
|
49 |
Nguyễn Văn Hữu |
Trường CĐN Việt - Xô số 1 |
|
|
50 |
Đỗ Đăng Khoa |
|
|
|
51 |
Nguyễn Văn Khuyên |
|
|
|
52 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
|
|
|
53 |
Hà Gia Lương |
|
|
|
54 |
Nguyễn Đình Huấn |
|
|
|
55 |
Phan Thị Bích Ngọc |
|
|
|
56 |
Nguyễn Tuấn Anh |
|
|
|
57 |
Phan Anh Đạt |
|
|
|
58 |
Kiều Hồng Hải |
|
|
|
59 |
Nguyễn Minh Hải |
|
|
|
KHÓA 2011A – VINATEX NAM ĐỊNH |
||||
1 |
Tạ Kim Đường |
|
|
|
2 |
Vũ Ánh Dương |
|
|
|
3 |
Phạm Thị Ánh |
Trường CĐN Kinh tế, Kỹ thuật Vinatex, Nam Định. |
|
|
4 |
Vũ Thế Lực |
|
|
|
5 |
Đinh Văn Thông |
|
|
|
6 |
Võ Trường Sơn |
|
|
|
7 |
Nguyễn Minh Vỹ |
|
|
|
8 |
Nguyễn Xuân Khôi |
|
|
|
9 |
Bùi Minh Thành |
Trường CĐN Kinh tế, Kỹ thuật Vinatex, Nam Định. |
|
|
10 |
Trần Thị Hương |
Trường CĐN Kinh tế, Kỹ thuật Vinatex, Nam Định. |
|
|
11 |
Nguyễn Thị Thuỳ Hương |
Trường CĐN Kinh tế, Kỹ thuật Vinatex, Nam Định. |
|
|
12 |
Ngô Duy Thường |
|
|
|
13 |
Ninh Quang Hải |
|
|
|
14 |
Nguyễn Ngọc Hoan |
|
|
|
15 |
Ng. Thị Minh Châu |
|
|
|
16 |
Đặng Thị Hằng |
|
|
|
17 |
Vũ Mạnh Hùng |
|
|
|
18 |
Lê Mạnh Hùng |
|
|
|
19 |
Ngô Thị Thuỷ |
|
|
|
20 |
Bùi Văn Thuần |
|
|
|
21 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Trường TCN Nga Sơn - Thanh Hóa. |
|
|
22 |
Đinh Thọ Long |
|
|
|
23 |
Trương Công Toại |
|
|
|
24 |
Vũ Khắc Hưng |
|
|
|
KHÓA 2011B – HÀ NỘI |
||||
1 |
Nguyễn Hồng Thanh |
|
|
|
2 |
Nguyễn Mạnh Cường |
|
|
|
3 |
Nguyễn Thị Linh Hiếu |
|
|
|
4 |
Đỗ Duy Quang |
|
|
|
5 |
Lê Anh Tuấn |
|
|
|
6 |
Vũ Thị Hường |
|
|
|
7 |
Đỗ Bá Cần |
|
|
|
8 |
Bùi Thị Thu Hiền |
|
|
|
9 |
Lê Việt Tiến |
|
|
|
10 |
Lê Đức Thiện |
|
|
|
11 |
Nguyễn Xuân Hiến |
|
|
|
12 |
Nguyễn Thị Phương Nhung |
|
|
|
13 |
Lê Khắc Quý |
|
|
|
14 |
Nguyễn Chí Công |
|
|
|
15 |
Đào Thị Thanh Thủy |
|
|
|
16 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
|
|
|
17 |
Phan Hồng Trường |
|
|
|
18 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
|
|
|
19 |
Lê Thị Hồng |
|
|
|
20 |
Nguyễn Thái Hà |
|
|
|
21 |
Nguyễn Thành Huân |
|
|
|
22 |
Tạ Thế Dũng |
|
|
|
23 |
Nguyễn Mạnh Hà |
|
|
|
24 |
Nguyễn Thị Kiều Linh |
|
|
|
25 |
Lưu Thị Huyền |
Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội |
|
|
26 |
Dương Thị Huyền |
|
|
|
27 |
Trần Thị Sơn Hà |
|
|
|
28 |
Doãn Thế Trọng |
|
|
|
29 |
Phạm Văn Chiến |
|
|
|
30 |
Phan Thị Năm |
|
|
|
31 |
Nguyễn Bá Ngọc |
|
|
|
32 |
Nguyễn Địch Năng |
|
|
|
33 |
Phùng Văn Dũng |
|
|
|
34 |
Nguyễn Văn Hà |
|
|
|
35 |
Trần Thúy Hằng |
|
|
|
36 |
Nguyễn Nhật Long |
|
|
|
37 |
Trần Thu Hà |
|
|
|
38 |
Nguyễn Trung Kiên |
|
|
|
39 |
Phạm Minh Vỹ |
|
|
|
40 |
Đỗ Tuấn Nghĩa |
|
|
|
41 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
|
|
|
42 |
Vũ Ngọc Khiêm |
|
|
|
43 |
Dương Ngọc Việt |
|
|
|
44 |
Đào Thị Dung |
|
|
|
45 |
Bùi Trung Hiếu |
|
|
|
46 |
Vũ Thị Phược |
|
|
|
47 |
Nguyễn Văn Tha |
Trường ĐH Công nghiệp Việt Hung |
|
|
48 |
Nguyễn Đức Anh |
|
|
|
49 |
Đặng An Bình |
|
|
|
50 |
Lương Thị Hạnh |
Trường CĐN Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội |
|
|
51 |
Nguyễn Thị Thanh |
|
|
|
52 |
Vũ Thị Hiếu |
|
|
|
53 |
Phạm Đăng Nhất |
|
|
|
54 |
Lê Thị Phượng |
|
|
|
55 |
Bùi Lâm Tùng |
|
|
|
56 |
Đỗ Văn Mạnh |
|
|
|
57 |
Nguyễn Thị Hương |
|
|
|
58 |
Trần Thanh Bình |
|
|
|
59 |
Nguyễn Đình Quyết |
|
|
|
60 |
Nguyễn Hướng Dương |
Trường CĐN Cơ Điện Hà Nội |
|
|
Tác giả: Admin Super
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn