CAO HỌC VIỆT ĐỨC KHÓA 1 (1999) (16 HV) |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CAO HỌC VIỆT ĐỨC KHÓA 2 (2000) (12 HV) |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CAO HỌC VIỆT ĐỨC KHÓA 3 (2002) (11 HV) |
||||
1 |
Tiêu Kim Cương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHÓA 2003 – HÀ NỘI (8HV) |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CAO HỌC VIỆT ĐỨC KHÓA 4 (2004) (14 HV) |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHÓA 2004 – HÀ NỘI (12 HV) |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHÓA 2004 – ĐH SPKT VINH (22 HV) |
||||
1 |
Phạm Xuân Hùng |
Trường ĐH SPKT Vinh |
|
|
2 |
Đậu Phi Hải |
Trường ĐH SPKT Vinh |
|
|
3 |
|
Trường ĐH SPKT Vinh |
|
|
4 |
|
Trường ĐH SPKT Vinh |
|
|
5 |
|
Trường ĐH SPKT Vinh |
|
|
KHÓA 2005 – HÀ NỘI (08 HV) |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHÓA 2006 – HÀ NỘI (15 HV) |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHÓA 2007 – TRƯỜNG CĐN VIỆT- HÀN THÀNH PHỐ VINH (14 HV) |
||||
1 |
Phạm Quang Cảnh |
Trường CĐN Việt – Hàn thành phố Vinh – Nghệ An |
|
|
2 |
Đậu Chí Dũng |
Trường CĐN Việt – Hàn thành phố Vinh – Nghệ An |
|
|
3 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Trường CĐN Việt – Hàn thành phố Vinh – Nghệ An |
|
|
4 |
Phan Anh Dũng |
Trường CĐN Việt – Hàn thành phố Vinh – Nghệ An |
|
|
5 |
Lê Minh Dương |
Trường CĐN Việt – Hàn thành phố Vinh – Nghệ An |
|
|
6 |
Hồ Văn Đàm |
Trường CĐN Việt – Hàn thành phố Vinh – Nghệ An |
0912136872 |
|
7 |
Lê Xuân Đồng |
Trường CĐN Việt – Hàn thành phố Vinh – Nghệ An |
|
|
8 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Trường CĐN Việt – Hàn thành phố Vinh – Nghệ An |
|
|
9 |
Nguyễn Long Khánh |
Trường CĐN Việt – Hàn thành phố Vinh – Nghệ An |
|
|
10 |
Lê Hồng Minh |
Trường CĐN Việt – Hàn thành phố Vinh – Nghệ An |
|
|
11 |
Hoàng Minh Quang |
Trường CĐN Việt – Hàn thành phố Vinh – Nghệ An |
|
|
12 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Trường CĐN Việt – Hàn thành phố Vinh – Nghệ An |
|
|
13 |
Từ Đức Tường |
Trường CĐN Việt – Hàn thành phố Vinh – Nghệ An |
|
|
14 |
Nguyễn Đình Vũ |
Trường CĐN Việt – Hàn thành phố Vinh – Nghệ An |
|
|
KHÓA 2007 – HÀ NỘI (27 HV) |
||||
1 |
Nguyễn Thu Hiền |
|
|
|
2 |
Đào Văn Cường |
|
|
|
3 |
Nguyễn Thị Bình |
|
|
|
4 |
Trần Chính Quyền |
|
|
|
5 |
Nguyễn Văn Minh |
|
|
|
6 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
|
|
7 |
Lê Thị Thu Hiền |
|
|
|
8 |
Nguyễn Sỹ Hồng |
Trường ĐH SPKT Vinh |
|
|
9 |
Đỗ Thị Nụ |
|
|
|
10 |
Cao Anh Tuấn |
|
|
|
11 |
Hoàng Huy Tưởng |
|
|
|
12 |
Trần Văn Tứ |
|
|
|
13 |
Vũ Văn Thảo |
|
|
|
14 |
Nguyễn Quang Huy |
|
|
|
15 |
Nguyễn Đức Thắng |
|
|
|
16 |
Bùi Thị Như |
|
|
|
17 |
Trương Ngọc Dương |
|
|
|
18 |
Vương Đạo Nhân |
|
|
|
19 |
Trịnh Vũ Bảo |
|
|
|
20 |
Nguyễn Khánh Hưng |
|
|
|
21 |
Vũ Mạnh Hà |
|
|
|
22 |
Nguyễn Thị Hương |
|
|
|
23 |
Hà Đức Nguyên |
|
|
|
24 |
Lê Minh Cường |
|
|
|
25 |
Đoàn Văn Hải |
|
|
|
26 |
Vũ Văn Minh |
|
|
|
27 |
Bùi Thị Lan |
|
|
|
1 |
Dương Thị Hoa |
|
|
|
2 |
Hà Đình Sơn |
|
|
|
3 |
Nguyễn Thế Anh |
|
|
|
4 |
Nguyễn Thị Cúc |
|
|
|
5 |
Phạm Tuấn Thanh |
|
|
|
6 |
Nguyễn Văn Hòa |
|
|
|
7 |
Vũ Thanh Tuyến |
|
|
|
8 |
Trần Thị Tâm |
|
|
|
9 |
Hoàng Nhật Thanh |
|
|
|
10 |
Nguyễn Đăng Thủy |
|
|
|
11 |
Trương Đình Kiên |
|
|
|
12 |
Nguyễn Văn Thảo |
|
|
|
13 |
Nguyễn Trung Cương |
|
|
|
14 |
Chu Thị Thùy Giang |
|
|
|
15 |
Nguyễn Thị Mai Thanh |
|
|
|
16 |
Cấn Thị Thuận |
|
|
|
17 |
Nguyễn Phương Tú |
|
|
|
18 |
Đào Thế Dân |
|
|
|
19 |
Đỗ Thị Loan Phượng |
|
|
|
20 |
Ngô Tiến Thắng |
|
|
|
21 |
Nguyễn Văn Tuấn |
|
|
|
22 |
Nguyễn Hữu Mạnh |
|
|
|
23 |
Nguyễn Văn Bộ |
|
|
|
24 |
Nguyễn Hữu Chất |
|
|
|
25 |
Phạm Thị Thu Hà |
|
|
|
26 |
Phạm Thế Vũ |
|
|
|
27 |
Trần Hồng Cẩm |
|
|
|
28 |
Ngô Thị Thu Giang |
|
|
|
29 |
Trần Thị Ngân |
|
|
|
30 |
Vũ Thị Kim Phượng |
|
|
|
31 |
Nguyễn Mạnh Quyền |
|
|
|
32 |
Hoàng Thị Minh Hồng |
|
|
|
33 |
Hoàng Thị Ngọc |
|
|
|
34 |
Trần Thị Thu Trang |
|
|
|
35 |
Nguyễn Công Truyền |
|
|
|
36 |
Ngô Văn Hưng |
|
|
|
37 |
Nguyễn Văn Thắng |
|
|
|
38 |
Trần Trung Hậu |
|
|
|
39 |
Nguyễn Ngọc Lạc |
|
|
|
40 |
Hà Đình Thủy |
|
|
|
41 |
Phùng Quang Trung |
|
|
|
42 |
Nguyễn Văn Tuyền |
|
|
|
43 |
Đào Ngọc Phương |
|
|
|
44 |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
|
|
45 |
Phùng Văn Hảo |
|
|
|
46 |
Dương Thị Hoa |
|
|
|
KHÓA 2008 – THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
||||
1 |
Trần Kim Tuyền |
|
|
|
2 |
Trần Tiến Đức |
|
|
|
3 |
Đỗ Thanh Vân |
|
|
|
4 |
Nguyễn Thái Bình |
|
|
|
5 |
Hồng Thị Thanh Thuỷ |
|
|
|
6 |
Phan Vũ Nguyên Khương |
|
|
|
7 |
Nguyễn Khắc Ngọc Hân |
|
|
|
8 |
Lê Thanh Minh |
|
|
|
9 |
Dương Ngọc Dũng |
|
|
|
10 |
Nguyễn Lê Đình Hải |
|
|
|
11 |
Trần Diễn Đức |
|
|
|
12 |
Nguyễn Minh Khánh |
|
|
|
Tác giả: Admin Super
Những tin cũ hơn